Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lame duck


noun
an elected official still in office but not slated to continue
Hypernyms:
elected official


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.